Loading...

Kiến Thức

Image

So Sánh Cymoxanil, Metalaxyl, Mancozeb và Fosetyl-Al: Nên Chọn Loại Nào?

Ngày 01 tháng 8 năm 2025

Trong phòng trừ bệnh nấm trên cây trồng, bà con thường gặp các hoạt chất như Cymoxanil, Metalaxyl, MancozebFosetyl-Al. Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại cây, bệnh, điều kiện thời tiết và thời điểm sử dụng. Bài viết sau sẽ giúp bà con hiểu rõ sự khác biệt giữa các hoạt chất này và cách lựa chọn phù hợp cho mùa vụ.


1. Tổng Quan Về Các Hoạt Chất

Hoạt chất

Nhóm chất

Cơ chế tác động

Loại thuốc

Tính năng nổi bật

Cymoxanil

Acetamide

Nội hấp, ức chế tổng hợp DNA

Trị nấm

Tác dụng nhanh, chữa bệnh

Metalaxyl

Phenylamide

Nội hấp, ức chế tổng hợp RNA

Trị nấm

Lưu dẫn mạnh, phòng sâu

Mancozeb

Dithiocarbamate

Tiếp xúc, phá enzyme

Trị nấm

Phổ rộng, phòng hiệu quả

Fosetyl-Al

Phosphonate

Nội hấp, kích kháng cây

Trị nấm

Phòng tốt, bảo vệ dài ngày


2. So Sánh Chi Tiết Các Hoạt Chất

🟢 1. Cymoxanil – Chuyên trị bệnh ở giai đoạn đầu

  • Tác dụng: Nhanh, nội hấp mạnh, có khả năng chữa bệnh nếu phát hiện sớm.
  • Phạm vi: Hiệu quả đặc biệt với bệnh sương mai, mốc sương, thối nhũn (do nấm Oomycetes).
  • Tồn dư: Thời gian bảo vệ ngắn (3–5 ngày), dễ bị rửa trôi nếu không phối hợp với chất khác.
  • Ưu điểm: Diệt nấm khi mới xâm nhập, kết hợp tốt với Mancozeb, Propineb, Metalaxyl.

Thích hợp khi cây mới nhiễm bệnh, cần xử lý nhanh.


🟡 2. Metalaxyl – Phòng bệnh lưu dẫn mạnh

  • Tác dụng: Nội hấp sâu, di chuyển trong cây theo hướng ngọn.
  • Phạm vi: Chủ yếu với nấm Phytophthora, Pythium, Plasmopara.
  • Thời gian bảo vệ: Lâu hơn Cymoxanil (5–7 ngày).
  • Hạn chế: Sử dụng đơn lẻ lâu ngày dễ gây kháng thuốc.

Thích hợp để phòng bệnh định kỳ, nên phối hợp hoặc luân phiên sử dụng.


🟠 3. Mancozeb – Tác động tiếp xúc, phổ rộng

  • Tác dụng: Tiêu diệt nấm bên ngoài bề mặt cây.
  • Phạm vi: Nhiều loại nấm gây hại (Alternaria, Cercospora, Downy mildew,...).
  • Chi phí: Thấp, phổ biến, dễ mua.
  • Hạn chế: Không có tác dụng nội hấp, không chữa bệnh.

Thích hợp để phòng bệnh trước mùa mưa, kết hợp với Cymoxanil hoặc Metalaxyl.


🔵 4. Fosetyl-Al – Kích kháng và lưu dẫn 2 chiều

  • Tác dụng: Nội hấp, lưu dẫn cả lên và xuống trong mô cây.
  • Tác động phụ: Kích thích hệ miễn dịch của cây (kích kháng).
  • Hiệu quả: Phòng rất tốt nhưng tác dụng chậm, không chữa bệnh nhanh.
  • Thời gian bảo vệ: Dài (7–14 ngày).

Thích hợp để dùng phòng bệnh lâu dài, đặc biệt khi chưa có triệu chứng.


3. Nên Chọn Loại Nào Cho Cây Trồng Của Bà Con?

Trường hợp thực tế

Gợi ý hoạt chất phù hợp

Cây mới chớm bệnh, cần chữa nhanh

👉 Cymoxanil hoặc Cymoxanil + Mancozeb

Phun định kỳ phòng bệnh đầu vụ

👉 Metalaxyl hoặc Fosetyl-Al

Thời tiết ẩm ướt, nguy cơ nấm bùng phát

👉 Fosetyl-Al hoặc Mancozeb + Cymoxanil

Cần phổ rộng, chi phí thấp

👉 Mancozeb đơn chất hoặc phối hợp với nội hấp khác

Bệnh do Phytophthora, Pythium, sương mai nặng

👉 Cymoxanil + Metalaxyl hoặc Fosetyl-Al


4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Các Hoạt Chất

  • Luân phiên hoạt chất: Không dùng một loại liên tục quá 2–3 lần/vụ để tránh kháng thuốc.
  • Pha đúng liều lượng: Không pha đặc vì sẽ gây cháy lá, hại cây.
  • Đúng thời điểm: Phun sớm – đúng bệnh – đúng thuốc.
  • Phối hợp thông minh: Cymoxanil thường kết hợp rất tốt với Mancozeb hoặc Propineb.

5. Kết Luận

Không có hoạt chất nào là "tốt nhất" mọi lúc – mỗi loại có vai trò riêng.

  • Cymoxanil – chữa bệnh nhanh, nhưng bảo vệ ngắn.
  • Metalaxyl – phòng sâu, nhưng cần luân phiên.
  • Mancozeb – phổ rộng, rẻ, nhưng không nội hấp.
  • Fosetyl-Al – bảo vệ lâu, tăng đề kháng, nhưng hiệu lực chậm.

👉 Bà con nên kết hợp sử dụng theo từng giai đoạn vụ mùa và tình hình thực tế để tối ưu chi phí, hiệu quả và tránh kháng thuốc.

Bình luận

Những bình luận mới nhất

Chatbot
messenger Zalo